Chi tiết gia đình

Đời thứ: 8

Người chồng trong gia đình:

Mã số : 08.B0.002.1T2.002

Tên húy:

Tên tự:

Biệt hiệu:

Thụy hiệu:

Tên thường: Phạm Đăng Quýnh

Con trai thứ 2: của

Ông: Phạm Đăng Tường                Mã số : 07.B0.001.1T2.002

Bà: Vô truyền - Vợ ông Phạm Đăng Tường                   Mã số : 07.B0.001.V01.002

Ngày sinh:

Địa chỉ:

Chi:

Ngày mất: Hưởng thọ: Ghi chú:

Nơi an táng:

Học hành , thi cử ,đậu đạt,chức vụ,địa vị ,công chức ,ghi chú

Truy phong sau khi mất:


Người vợ trong gia đình

Chánh thất:

Mã số: 08.A0.001.V01.001

Tên húy:

Tên tự:

Biệt hiệu: Từ Đoan

Thụy hiệu: Từ Đoan

Tên thường: Thị Phương

Con gái thứ : của ông Bà:

Ngày sinh: Giờ sinh:10h

Địa chỉ:

Ngày mất: Hưởng thọ: tuổi

Nơi an táng:

Học hành , thi cử ,đậu đạt,chức vụ,địa vị ,công chức ,ghi chú

Truy phong sau khi mất:

Chánh thất:

Mã số: 08.B0.002.V01.001

Tên húy:

Tên tự:

Biệt hiệu: Từ Ý

Thụy hiệu: Từ Ý

Tên thường: Vô truyền - Vợ ông Phạm Xuân Phương

Con gái thứ : của ông Bà:

Ngày sinh: Giờ sinh:10h

Địa chỉ:

Ngày mất: Hưởng thọ: tuổi

Nơi an táng:

Học hành , thi cử ,đậu đạt,chức vụ,địa vị ,công chức ,ghi chú

Truy phong sau khi mất:

Chánh thất:

Mã số: 08.B0.002.V01.002

Tên húy:

Tên tự:

Biệt hiệu: Từ Nhân

Thụy hiệu: Từ Nhân

Tên thường: Vô truyền - Vợ ông Phạm Đăng Quýnh

Con gái thứ : của ông Bà:

Ngày sinh: Giờ sinh:10h

Địa chỉ:

Ngày mất: Hưởng thọ: tuổi

Nơi an táng:

Học hành , thi cử ,đậu đạt,chức vụ,địa vị ,công chức ,ghi chú

Truy phong sau khi mất:


Các con :

1. Mã số : 09.B0.002.1T1.002 - Phạm Đăng Quang,       Ngày sinh:
2. Mã số : 09.B0.002.1T2.003 - Phạm Đăng Kính,       Ngày sinh:

Ghi chú: