Người chồng trong gia đình:
Mã số : 14.A1.003.1T2.008
Tên húy:
Tên tự:
Biệt hiệu:
Thụy hiệu:
Tên thường: Phạm Hữu Xuyên
Con trai thứ 4: của
Ông: Phạm Hữu Luyện Mã số : 13.A1.001.1T3.003
Bà: Vô truyền - Phạm Hữu Luyện Mã số : 13.A1.001.V01.003
Ngày sinh:
Địa chỉ:
Chi:
Ngày mất: Hưởng thọ: Ghi chú:
Nơi an táng:
Học hành , thi cử ,đậu đạt,chức vụ,địa vị ,công chức ,ghi chú
Truy phong sau khi mất:
Người vợ trong gia đình
Chánh thất:
Mã số: 14.A1.002.V01.001
Tên húy:
Tên tự:
Biệt hiệu:
Thụy hiệu: Diệu Thức
Tên thường: Thị Sí
Con gái thứ : của ông Bà:
Ngày sinh: Giờ sinh:10h
Địa chỉ:
Ngày mất:17/12 Hưởng thọ: tuổi
Nơi an táng:
Học hành , thi cử ,đậu đạt,chức vụ,địa vị ,công chức ,ghi chú
Truy phong sau khi mất:
Chánh thất:
Mã số: 14.A1.002.V01.002
Tên húy:
Tên tự:
Biệt hiệu:
Thụy hiệu:
Tên thường: Vô truyền - Vợ ông Phạm Hữu Thường
Con gái thứ : của ông Bà:
Ngày sinh: Giờ sinh:10h
Địa chỉ:
Ngày mất: Hưởng thọ: tuổi
Nơi an táng:
Học hành , thi cử ,đậu đạt,chức vụ,địa vị ,công chức ,ghi chú
Truy phong sau khi mất:
Chánh thất:
Mã số: 14.A1.003.V01.006
Tên húy:
Tên tự:
Biệt hiệu:
Thụy hiệu:
Tên thường: Vô truyền - Vợ ông Phạm Hữu Hoán
Con gái thứ : của ông Bà:
Ngày sinh: Giờ sinh:10h
Địa chỉ:
Ngày mất: Hưởng thọ: tuổi
Nơi an táng:
Học hành , thi cử ,đậu đạt,chức vụ,địa vị ,công chức ,ghi chú
Truy phong sau khi mất:
Chánh thất:
Mã số: 14.A1.003.V01.008
Tên húy:
Tên tự:
Biệt hiệu:
Thụy hiệu:
Tên thường: Vô truyền - Phạm Hữu Xuyên
Con gái thứ : của ông Bà:
Ngày sinh: Giờ sinh:10h
Địa chỉ:
Ngày mất: Hưởng thọ: tuổi
Nơi an táng:
Học hành , thi cử ,đậu đạt,chức vụ,địa vị ,công chức ,ghi chú
Truy phong sau khi mất:
Chánh thất:
Mã số: 14.A1.003.V01.010
Tên húy:
Tên tự:
Biệt hiệu:
Thụy hiệu:
Tên thường: Vô truyền - Vợ ông Phạm Hữu Đoán
Con gái thứ : của ông Bà:
Ngày sinh: Giờ sinh:10h
Địa chỉ:
Ngày mất: Hưởng thọ: tuổi
Nơi an táng:
Học hành , thi cử ,đậu đạt,chức vụ,địa vị ,công chức ,ghi chú
Truy phong sau khi mất:
Chánh thất:
Mã số: 14.A1.008.V01.013
Tên húy:
Tên tự:
Biệt hiệu:
Thụy hiệu:
Tên thường: Đới Thị Diện
Con gái thứ : của ông Bà:
Ngày sinh: Giờ sinh:10h
Địa chỉ:
Ngày mất:14/09 Hưởng thọ: tuổi
Nơi an táng:
Học hành , thi cử ,đậu đạt,chức vụ,địa vị ,công chức ,ghi chú
Truy phong sau khi mất:
Chánh thất:
Mã số: 14.A1.008.V01.014
Tên húy:
Tên tự:
Biệt hiệu:
Thụy hiệu:
Tên thường: Nguyễn Thị Đài
Con gái thứ : của ông Bà:
Ngày sinh: Giờ sinh:10h
Địa chỉ:
Ngày mất: Hưởng thọ: tuổi
Nơi an táng:
Học hành , thi cử ,đậu đạt,chức vụ,địa vị ,công chức ,ghi chú
Truy phong sau khi mất:
Các con :
Ghi chú: